Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguội điện


[nguội điện]
như nguội
it is all no good, it is too late
die; dead; all was lost, hopeless



(thông tục) Be cold in death pop off#Syn
(như) nguội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.